--

đá giăm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá giăm

+  

  • Macadam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đá giăm"
  • Những từ có chứa "đá giăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    tar macadam tar-sealed set
Lượt xem: 533